Hiện nay nhiều gia đình rất quan tâm đến việc đặt tên con theo phong thuỷ để em bé sinh ra có cuộc sống thuận lợi và suôn sẻ. Cái tên thường gửi gắm những mong ước của bố mẹ về sức khỏe, công danh và hạnh phúc của con trẻ trong tương lai. Hiểu được mong muốn này, bài viết sau đây sẽ giúp các bố mẹ nắm rõ cách đặt tên cho con theo phong thuỷ sao cho hay và ý nghĩa. Tham khảo ngay nhé!

Nội dung
1. Đặt tên con theo ngũ hành:
Đặt tên con theo phong thuỷ cơ bản đều dựa trên nền tảng ngũ hành. Ngũ hành bao gồm 5 hành tố cơ bản tồn tại trong vạn vật, theo thứ tự lần lượt là Thuỷ – Mộc – Hoả – Thổ – Kim:
- Kim: Kim loại, khoáng sản
- Mộc: Cây cối, hoa cỏ
- Thuỷ: nước, chất lỏng
- Hoả: Lửa
- Thổ: Đất
Con người trong trời đất được chi phối bởi ngũ hành với hai quy luật hoạt động cơ bản là quy luật tương sinh và quy luật tương khắc. Hai quy luật này tuần hoàn diễn ra không ngừng, chuyển hoá qua lại lẫn nhau tạo nên sự sống và duy trì sự cân bằng của vạn vật.
Ngũ hành tương sinh chỉ mối quan hệ cùng thúc đẩy, hỗ trợ nhau sinh trưởng và phát triển. Thứ tự của tương sinh là:
- Mộc sinh Hoả
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
- Kim sinh Thuỷ
- Thuỷ sinh Mộc
Ngũ hành tương khắc chỉ sự áp chế, cản trở sự sinh trưởng và phát triển của nhau. Thứ tự của tương khắc là:
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thuỷ
- Thuỷ khắc Hoả
- Hoả khắc Kim
- Kim khắc Mộc
Theo phong thuỷ ngũ hành, căn cứ vào ngày, tháng, năm sinh theo âm lịch của em bé sẽ biết con thuộc mệnh nào. Các bậc cha mẹ cần nắm rõ hai quy luật ngũ hành nói trên để đặt tên con theo ngũ hành tương sinh và tránh đặt theo ngũ hành tương khắc.
Một cái tên hay không chỉ đẹp về mặt ngôn từ mà nó còn phải phù hợp cung mệnh, phong thủy của đứa trẻ đó. Việc chọn tên con theo bản mệnh, ngũ hành tương sinh có ảnh hưởng quan trọng đến cuộc sống của đứa trẻ sau này. Đặt tên phù hợp sẽ giúp con có khởi đầu thuận lợi, đem lại may mắn, thành công và tài lộc không chỉ cho con mà còn cho cả gia đình.

1.1. Cách đặt tên bé theo ngũ hành
Tên của một đứa trẻ sẽ bao gồm họ, tên đệm (tên lót) và tên chính.
Tên chính: Mệnh của đứa trẻ hành gì thì nên đặt tên theo hành đó và 2 hành tương sinh của nó.
Ví dụ: Con sinh năm 2022 có mệnh Kim thì hai hành tương sinh là Thuỷ và Thổ. Như vậy bố mẹ đặt tên con thuộc một trong ba hành này là tốt nhất.
Ngoài ra, tên con cũng cần phải tương sinh với mệnh của bố mẹ, ông bà để con được hưởng phúc phần của gia đình, được phù trợ công danh, sự nghiệp. Đồng thời, gia đình cũng bình an và hạnh phúc viên mãn, gặp hung hóa cát, thuận buồm xuôi gió. Nếu bố mẹ không cùng mệnh thì có thể lựa chọn mệnh của một trong hai người để đặt tên con.
Ví dụ: Bố có mệnh Mộc thì nên đặt tên con thuộc mệnh Hoả (Mộc sinh Hoả), tránh Thổ và Kim (Mộc khắc Thổ, Kim khắc Mộc).
Họ và tên đệm: Trong ba yếu tố họ, tên đệm và tên chính thì họ là yếu tố không thể lựa chọn được. Vì vậy, cần đặt tên chính tương sinh với họ là tốt nhất. Trong trường hợp tên chính tương khắc với họ thì có thể dùng tên đệm để cân bằng.
Ví dụ: Họ thuộc hành Thuỷ, tương khắc với tên chính thuộc hành Hỏa thì tên lót của con bố mẹ nên đặt theo hành Mộc (Thuỷ sinh Mộc, Mộc sinh Hoả).

1.2. Gợi ý tên ngũ hành theo mệnh:
Để đặt tên con theo phong thủy, bố mẹ cần chọn tên phù hợp với mệnh của bé. Cung mệnh được xác định bằng năm sinh âm lịch. Khi xác định được mệnh của con thuộc hành nào, bố mẹ có thể đặt tên cho con theo mệnh đó hoặc đặt tên theo hành tương sinh với mệnh của con.
Ví dụ: Nếu con mệnh Mộc thì có thể chọn tên liên quan tới Thuỷ (Thuỷ sinh Mộc) để hỗ trợ, tương sinh hoặc Mộc để tự cường.
MỆNH MỘC
Mệnh Mộc tượng trưng cho mùa xuân, cây cỏ và sự sinh trưởng. Những người mệnh Mộc thường sẽ có bản tính tử tế, hào phóng, hoà đồng, tính nghệ sĩ khéo léo và sáng tạo, tuy nhiên cũng thiếu kiên nhẫn, dễ nổi giận và bỏ ngang công việc.
Em bé có mệnh Mộc thì bố mẹ nên đặt tên theo hành Mộc, Hoả hoặc hành Thuỷ (Thuỷ sinh Mộc, Mộc sinh Hoả). Có thể tham khảo một số tên sau cho con mệnh Mộc:
Tên cho bé mệnh Mộc | Ý nghĩa | |
Bé gái | Diệu Anh | Bé thông minh, khéo léo |
Trâm Anh | Bé xinh đẹp, cao sang trong xã hội | |
Trúc Chi | Bé duyên dáng, dịu dàng | |
Nghi Dung | Bé đoan trang và phúc hậu | |
Linh Đan | Bé luôn tỏa sáng, là viên ngọc quý | |
Quỳnh Hương | Bé xinh đẹp, dịu dàng, e ấp | |
Minh Khuê | Bé là vì sao sáng | |
Ngọc Liên | Bé là đóa hoa sen kiêu sa | |
Chi Lan | Bé giàu tình cảm, quý trọng tình bạn | |
Mộc Trà | Bé giản dị nhưng đầy khí chất thanh cao | |
Song Thư | Bé tài sắc vẹn toàn | |
Bé trai | Gia Anh | Bé là niềm kiêu hãnh của gia đình |
Kỳ An | Bé luôn bình an | |
Hoàng Bách | Bé có công danh sự nghiệp rộng mở | |
Xuân Bách | Bé luôn vui vẻ tràn ngập mùa xuân | |
Hữu Đạt | Bé sẽ gặt hái được nhiều thành công | |
Phúc Khương | Bé có cuộc sống hạnh phúc, an bình | |
Quốc Kiệt | Bé thông minh, giỏi giang | |
Nhật Lâm | Bé thành đạt, sự nghiệp ổn định | |
Hiểu Minh | Bé tài giỏi, hiểu biết | |
Bảo Sơn | Bé mạnh mẽ, bản lĩnh |

MỆNH HOẢ
Hành Hoả chỉ ngọn lửa, sức nóng và tượng trưng cho mùa hè. Người mệnh Hoả thường sôi nổi, nhiệt huyết, tích cực, năng động và giàu đam mê, tuy nhiên cũng hơi nóng vội, hấp tấp và không mấy quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Em bé có mệnh Hoả thì bố mẹ nên đặt tên theo hành Hoả, Thổ hay hành Mộc (Mộc sinh Hoả, Hoả sinh Thổ). Có thể tham khảo một số tên sau cho con mệnh Hoả:
Tên cho bé mệnh Hỏa | Ý nghĩa | |
Bé gái | Hồng Ân | Bé xinh đẹp, được mọi người quý mến |
Mỹ Ánh | Bé là ánh sáng ấm áp | |
Thảo Bích | Bé xinh đẹp, quý phái | |
Bích Cát | Bé luôn may mắn, khỏe mạnh | |
Mỹ Dung | Bé có tấm lòng bao dung, trong sáng | |
Hướng Dương | Bé luôn hướng đến ánh mặt trời rực rỡ | |
Ánh Đào | Bé là mùa xuân tươi sáng | |
Hồng Hạnh | Bé có đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp | |
Thiên Kim | Bé là tài sản quý báu của cha mẹ | |
Kim Tỏa | Bé luôn tỏa sáng, yêu kiều | |
Bé trai | Gia Bảo | Bé là bảo bối của gia đình |
Đức Dũng | Bé là người có đạo đức, mạnh mẽ, dũng cảm, | |
Phước Đạt | Bé sẽ gặt hái được nhiều thành công | |
Huy Hoàng | Bé luôn tỏa sáng, có sức ảnh hưởng | |
Anh Kiệt | Bé tài giỏi, vượt trội hơn người | |
Trọng Nghĩa | Bé giàu tình cảm, thuận theo lẽ phải | |
Đức Phú | Bé đa tài, lanh lợi, thông minh | |
Bảo Tân | Bé là người có đức, được mọi người quý mến | |
Tuấn Thành | Bé có tương lai tươi sáng | |
Vũ Uy | Bé chính trực, được mọi người tin tưởng |

MỆNH THỔ
Mệnh Thổ tượng trưng cho đất, là nơi ươm mầm, nuôi dưỡng và phát triển của mọi sự vật. Người mệnh Thổ thường có tính cách khiêm tốn, giản dị, nhẫn nại, thực tế và có tinh thần trách nhiệm và đáng tin cậy, tuy nhiên sẽ hơi bảo thủ.
Với em bé mệnh Thổ, bố mẹ nên đặt tên theo hành Thổ, Kim hoặc hành Hoả (Hoả sinh Thổ, Thổ sinh Kim). Có thể tham khảo một số tên hay cho con mệnh Thổ sau đây:
Tên cho bé mệnh Thổ | Ý nghĩa | |
Bé gái | Cẩm Anh | Bé thông minh, lanh lợi và kiêu sa |
Ái Châu | Bé toả sáng và giàu tình cảm | |
Hồng Châu | Bé ấm áp, giàu lòng nhân ái, là viên ngọc của gia đình | |
Ánh Diệp | Bé lanh lợi, hoạt bát và luôn khoẻ mạnh | |
Diệp Chi | Bé đầy sức sống và tinh thần lạc quan | |
Nhật Hạ | Bé có vẻ đẹp tựa ánh nắng mùa hạ, luôn rực rỡ và tỏa sáng | |
Trúc Hân | Bé mảnh mai nhưng không yếu đuối | |
Hiền Nhi | Bé hiền lành và đáng yêu | |
Kim Ngọc | Bé quý giá và tỏa sáng như ngọc như vàng | |
Linh San | Bé xinh đẹp, sang trọng và quý phái | |
Bé trai | Trường An | Bé có cuộc sống an lành, hạnh phúc và may mắn đức độ |
Trung Anh | Bé tài giỏi, thông minh, tiền đồ rộng mở | |
Thiện Bằng | Bé chính trực, có tấm lòng bao dung, nhân ái | |
Hùng Cường | Bé mạnh mẽ và vững vàng trong cuộc sống | |
Hùng Dũng | Bé có ý chí, mục tiêu rõ ràng, mạnh mẽ | |
Minh Khang | Bé mạnh khỏe, sáng sủa, may mắn | |
Đăng Khoa | Bé tài năng, học vấn và công danh rộng mở | |
Thiện Nhân | Bé có tấm lòng rộng mở, bao dung và nhân ái | |
Chấn Phong | Bé mạnh mẽ, quyết liệt, làm được nhiều việc lớn | |
Trường Phúc | Bé sẽ có vận khí tốt đẹp |

MỆNH THUỶ
Mệnh Thuỷ tượng trưng cho nước và mùa đông. Người có mệnh Thuỷ thường có khuynh hướng nghệ thuật, giàu cảm xúc, dịu dàng nhưng cũng đầy mạnh mẽ và khôn khéo, tuy nhiên lại rất nhạy cảm, mau thay đổi và nhiều tham vọng.
Em bé mang mệnh Thuỷ nên được đặt tên theo hành Thuỷ, Mộc hoặc hành Kim (Kim sinh Thuỷ, Thuỷ sinh Mộc). Bố mẹ có thể tham khảo một số tên hay cho con hành Thuỷ như sau:
Tên cho bé mệnh Thủy | Ý nghĩa | |
Bé gái | Thanh Hà | Bé có tấm lòng trong sáng, rạng rỡ, cuộc sống viên mãn |
Nhật Hà | Bé xinh đẹp và có cuộc sống hạnh phúc | |
Cẩm Giang | Bé là người khôn khéo, giỏi giang, được mọi người thương yêu giúp đỡ | |
Châu Giang | Bé xinh đẹp và quý báu | |
Phương Thuỷ | Bé xinh đẹp, trong sáng, thuần khiết, tinh tế | |
Thanh Thuỷ | Bé hiền hòa, nhã nhặn | |
Thu Sương | Bé có cuộc sống nhẹ nhàng, yên ả | |
Nhật Lệ | Bé giàu lòng cảm thông, dịu dàng | |
Kim Uyên | Bé toả sáng, học vấn cao, tính tình hiền lành | |
Kim Nhung | Bé kiêu sa, rực rỡ và lộng lẫy | |
Bé trai | Khải Ca | Bé nhân hậu, tốt bụng, tốt tính, vui vẻ, hòa đồng |
Hải Đăng | Bé là ngọn đèn sáng trên biển trong đêm tối | |
Phong Hải | Bé sẽ có tương lai rộng mở | |
Minh Huy | Bé là vầng hào quang rực rỡ | |
Tuấn Khải | Bé sẽ hiểu biết sâu rộng, thông minh, tài giỏi | |
Bảo Long | Bé rất mạnh mẽ, thông minh và kiên cường | |
Hải Nam | Bé sẽ là người chân chính, mẫu mực | |
Thanh Nhạn | Bé sẽ luôn bay cao bay xa với ước mơ của mình | |
Mạnh Quân | Bé sẽ là người mạnh mẽ, một người lãnh đạo sáng suốt | |
Minh Thành | Bé có tương lai xán lạn |

MỆNH KIM
Mệnh Kim tượng trưng cho mùa thu và sức mạnh, sự dẻo dai. Người có mệnh Kim thường mạnh mẽ, lôi cuốn, toả sáng, kiên định, tham vọng và quyết đoán, khả năng lãnh đạo tốt. Tuy vậy, mặt trái của họ lại hơi cứng nhắc, nghiêm nghị.
Em bé có mệnh Kim thì bố mẹ nên đặt tên em theo hành Kim, hành Thổ hoặc hành Thuỷ (Thổ sinh Kim, Kim sinh Thuỷ). Tham khảo một số tên hay dưới đây cho con mệnh Kim:
Tên cho bé mệnh Kim | Ý nghĩa | |
Bé gái | Hoài Bích | Bé có vẻ đẹp như ngọc bích |
Nguyệt Chi | Bé là ánh trăng, là ngôi sao sáng, dịu dàng | |
Hạ Chi | Bé là cô gái có vẻ đẹp, ôn hòa như ánh sao mùa hạ | |
Mỹ Duyên | Bé xinh đẹp, duyên dáng | |
Khánh Phương | Bé là cô bé luôn mang đến niềm vui cho mọi người | |
Nhật Tuệ | Bé là cô gái tài giỏi và sáng láng như ánh trăng | |
Linh Tú | Bé có vẻ đẹp thanh tú và nhanh nhẹn, hoạt bát, tinh anh | |
Thanh Tú | Bé có tâm hồn trong sáng, tinh khiết và vẻ ngoài ưu tú như sao trời | |
Anh Thư | Bé tài giỏi, xinh đẹp, bản lĩnh | |
Phương Vy | Bé sẽ xinh đẹp, rạng rỡ, hạnh phúc, lạc quan | |
Bé trai | An Bảo | Bé có cuộc đời tự do, an yên |
Đức Bình | Bé sống đứng đắn, ngay thẳng trong mọi hoàn cảnh | |
Bảo Cường | Bé luôn khỏe mạnh, kiên cường và là bảo vật vô giá của bố mẹ | |
Nhật Dương | Bé luôn gặp may mắn cũng như thành công trong cuộc sống | |
Minh Dương | Bé tài năng và trí thông minh | |
Quang Khải | Bé thông minh, nhanh nhạy | |
Anh Minh | Bé luôn thông minh, tài năng xuất chúng và lỗi lạc | |
Đắc Phong | Bé luôn theo đuổi và thực hiện những ước mơ | |
Anh Tường | Bé thông minh và tinh anh mọi chuyện | |
Đức Thịnh | Bé trong sáng, luôn sống ngay thẳng, được mọi người yêu quý |

1.3. Đặt tên ngũ hành theo số chữ
Theo quan niệm đặt tên con theo ngũ hành từ xa xưa, người ta cho rằng người ta thường cho rằng tên con trai nên đặt 3 chữ và tên con gái thì nên 4 chữ.
- Tên có 3 chữ sẽ thể hiện lên sự mạnh mẽ, thông minh, lanh lợi, kiên quyết: Nguyễn Duy Anh, Hoàng Thái Thịnh, Võ Hùng Cường, Trần Minh Đức,…
- Tên có 4 chữ sẽ thể hiện được sự yểu điệu, uyển chuyển: Nguyễn Lê Hồng Anh, Đinh Ngọc Minh Tâm, Phạm Vũ Thuý Quỳnh, Ngô Thị Cẩm Tú,…
Ở khía cạnh đặt tên con theo mệnh phong thủy, ý nghĩa số chữ trong tên còn xuất phát từ quan niệm Âm Dương. Chẳng hạn như con trai thuộc hành Dương nên sẽ có tên là số lẻ (3 chữ). Ngược lại, con gái thuộc hành Âm, vì thế tên con nên có số chẵn (4 chữ).
Tuy nhiên, đây chỉ là cảm giác tâm lý và chưa được kiểm chứng cụ thể. Do đó, bên cạnh sử dụng các yếu tố phong thủy khi đặt tên, bố mẹ cũng nên dựa vào mong muốn của bản thân để đặt tên cho con mình sao cho phù hợp nhất.

2. Đặt tên con theo tam hợp, lục hợp
Các bố mẹ cũng nên xem xét đến tuổi tam hợp, lục hợp và đặt tên con sao cho hợp tuổi với bố mẹ phù hợp với nguyên tắc ngũ hành tương sinh – tương khắc. Điều này sẽ giúp gia đình có phúc đức dồi dào hơn, tránh các tai ương có thể xảy đến với cả con và bố mẹ.
Mỗi năm sẽ có tuổi theo con giáp và mệnh khác nhau. Trong 12 con giáp, những con giáp hợp với nhau (tam hợp) là:
- Tỵ – Dậu – Sửu.
- Thân – Tý – Thìn
- Dần – Ngọ – Tuất
- Hợi – Mão – Mùi
Tứ Hành Xung bao gồm:
- Thìn – Tuất – Sửu – Mùi
- Tý – Dậu – Mão – Ngọ
- Dần – Thân – Tỵ – Hợi
Bên cạnh đó, 12 con giáp theo ngũ hành sẽ bao gồm:
- Các tuổi Thìn, Tuất, Sửu, Mùi thuộc hành Thổ
- Các tuổi Dần, Mão thuộc hành Mộc
- Các tuổi Tỵ, Ngọ thuộc hành Hỏa
- Các tuổi Thân, Dậu thuộc hành Kim
- Các tuổi Tý, Hợi thuộc hành Thủy
Dựa trên tuổi của con, bố mẹ có thể chọn tên con sao cho gắn với con giáp Tam Hợp, tránh Tứ Hành Xung. Ví dụ, bé sinh năm 2022 tuổi Dần thuộc hành mộc nhưng lại có mệnh Kim, hợp với tuổi Ngọ và tuổi Tuất, vì vậy nên đặt tên con theo hành Mộc, Hoả hoặc hành Thổ, tránh đặt tên theo hành Kim và hành Thuỷ do phạm vào Tứ Hành Xung.
Tên không chỉ cần hợp với bản mệnh của con mà cũng cần hợp với tuổi của bố mẹ để. Bố mẹ nên tránh đặt tên con theo các tuổi xung khắc với mình. Ví dụ, bố mẹ có tuổi Dậu nên đặt tên con theo tuổi Tỵ và tuổi Sửu, tránh tên theo các tuổi Mão, Ngọ, Tý như Trạng, Hiến, Thịnh, Uy, Triều,…

Ngoài tam hợp, bố mẹ cũng có thể xem xét đến lục hợp và lục hại để đặt tên cho con. Lục hợp là 6 cặp đôi con giáp khi đi với nhau sẽ đem lại may mắn và hạnh phúc:
- Tý – Sửu.
- Dần – Hợi.
- Mão – Tuất.
- Thìn – Dậu.
- Tỵ – Thân.
- Ngọ – Mùi.
Lục hại là 6 cặp con giáp xung khắc với nhau, nếu đi cùng nhau có thể mang đến điềm xui rủi, khó khăn, vất vả:
- Tý – Mùi.
- Sửu – Ngọ.
- Dần – Tỵ.
- Mão – Thìn.
- Thân – Hợi.
- Dậu – Tuất.
Các bố mẹ nên chọn tên con sao cho tạo cặp lục hợp với tuổi của mình để con được phát triển một cách thuận lợi, suôn sẻ và gặp nhiều may mắn, tránh tạo cặp lục hại ảnh hưởng xấu đến cả con và bố mẹ.
Ví dụ: như bố tuổi Thìn thì nên đặt tên con theo tuổi Dậu như Tú, Khoa, Phong, Sơn, Lâm, Lương, Đình, Vinh,… và tránh các tên theo tuổi Mão như Đông, Bằng, Thanh, Kỳ, Thành, Thịnh, Uy,…

3. Đặt tên con theo bổ khuyết tứ trụ
Bổ khuyết tứ trụ cũng là cách đặt tên được nhiều bố mẹ lựa chọn. Cách đặt tên này giúp phát huy những điểm mạnh và khắc phục các điểm yếu trong bản mệnh, giúp con cải thiện vận khí tốt hơn.
Tứ trụ là giờ, ngày, tháng, năm sinh theo ngũ hành của em bé:
- Trụ năm được xác định theo bản mệnh trong năm, dựa trên các lệnh tháng hoặc xem quan hệ tương khắc giữa Can và Chi.
- Trụ tháng được gọi là cung anh chị em. Can chi trong tháng tốt hoặc vượng thì anh chị em trong gia đình sẽ luôn hòa thuận, yêu thương và đùm bọc lẫn nhau.
- Trụ ngày được tính dựa trên can – chi, thể hiện mệnh chủ. Trụ ngày tương sinh sẽ giúp con có tiền đồ xán lạn, gặp nhiều may mắn và thành công.
- Trụ giờ hay còn gọi là cung con cái. Giờ sinh vượng thì đường con cái sẽ dễ dàng, con sinh ra khỏe mạnh và thông minh.
Tứ trụ được đại diện bởi các cặp Thiên Can và Địa chi. Dựa vào các cặp Thiên Can và Địa chi để phân biệt ngũ hành tương sinh tương khắc và lựa chọn tên cho hợp lý:
- Ngũ hành Thiên Can bao gồm Giáp và Ất thuộc mệnh Mộc, Bính và Đinh thuộc mệnh Hỏa, Mậu và Kỷ thuộc mệnh Thổ, Canh và Tân thuộc mệnh Kim còn Nhâm và Quý thuộc mệnh Thủy.
- Ngũ hành Địa Chi gồm Tý và Hợi thuộc mệnh Thủy, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi thuộc mệnh Thổ, Dần và Mão thuộc mệnh Mộc, Thân và Dậu thuộc mệnh Kim còn Tỵ, Ngọ thuộc mệnh Hỏa.
Theo phong thuỷ, tên của con có bát tự đầy đủ ngũ hành là tốt nhất. Nếu thiếu hành nào thì đặt tên có ngũ hành đó và có thể bổ khuyết bằng tên đệm, không nhất thiết phải đặt tên chính. Hành của tứ trụ sinh hành của họ và tên sẽ giúp con có vận mệnh tốt nhất, được trời đất phù hộ, che chở, mọi sự thuận lợi hanh thông.
Ví dụ về đặt tên theo bổ khuyết tứ trụ:
Họ Phùng là Hành Thủy, Tứ trụ của con là Hành Thổ. Thổ khắc Thủy, Mộc khắc Thổ, vì vậy tên con không được là Hành Mộc. Lúc này bố mẹ phải tìm tên thuộc hành Kim, có dấu sắc (ví dụ như Thắng, Bách, Thái, Xuyến, Giáp,…). Thổ trong Tứ trụ sinh Kim ở tên thì nó sẽ sinh Họ Thủy.

4. Gợi ý những cái tên hợp phong thủy cho bé sinh năm 2022
Các em bé sinh ra vào năm 2022 có cung mệnh như sau:
- Năm sinh: Nhâm Dần – mệnh Kim Bạch Kim.
- Tương sinh mệnh Thuỷ – Thổ.
- Tương khắc với mệnh: Mộc – Hoả.
- Con nhà Bạch Đế – phú quý.
- Xương con cọp, tướng tinh con ngựa.
- Bé trai: cung Khôn Thổ thuộc Tây tứ mệnh.
- Bé gái: cung Khảm Thuỷ thuộc Đông tứ mệnh.
Với cung mệnh như trên, các bậc cha mẹ có kế hoạch hoặc sắp chào đón một em bé hổ vàng 2022 có thể tham khảo những cái tên hay dành cho con trai, con gái sau đây:
4.1. Tên hay cho bé gái sinh năm 2022
Tên | Ý nghĩa |
Tuệ Nhi | Cô gái nhỏ nhắn nhưng có trí tuệ uyên bác, đường học hành, công danh thuận lợi, xán lạn |
Anh Thư | Tính cách sôi nổi, hoạt bát, tài năng, cư xử khôn khéo, đam mê sách vở và chuyện học hành |
Bích Ngọc | Quý giá như ngọc bích, luôn may mắn trong cuộc sống và tình duyên |
Cát Tiên | Cô gái giống như nàng tiên hạ phàm xuống trần gian, xinh đẹp, đài các và kiêu sa |
Ánh Kim | Nổi bật về mọi mặt và toả sáng như ánh kim cương |
Nguyệt Minh | Dịu dàng, thanh khiết như ánh trăng, xinh tươi và luôn toá sáng |
Khánh Ngân | Có cuộc đời sung túc, vui vẻ |
Thuỳ Dung | Xinh xắn, đoan trang, dịu dàng và hiếu thảo |
Bảo Châu | Nhỏ nhắn, xinh đẹp, là viên ngọc quý của gia đình và có cuộc đời suôn sẻ |
Minh Tâm | Tâm hồn cao thượng và trong sáng, trí tuệ và phẩm chất tốt đẹp |
Thanh Xuân | Tươi trẻ và dịu dàng, trong sáng như mùa xuân |
Hồng Nhung | Vẻ đẹp như bông hồng đỏ kiêu sa và rực rỡ |
Thanh Tú | Vẻ đẹp mảnh mai, thanh thoát, dịu dàng, hiền lành và ưu tú |
Bảo Anh | Bảo bối của gia đình, thông minh, nhanh nhẹn và hoạt bát |
Thuỳ Dương | Cô gái tài giỏi, có hoài bão, dịu dàng nhưng luôn vui vẻ và tươi sáng |
Ngọc Anh | Con gái quý giá của gia đình, luôn toả sáng như ngọc, thông minh và lanh lợi |
Linh Duyên | Thông minh, lanh lợi, duyên dáng và nhiều may mắn |
Ngọc Khánh | Giống như viên ngọc, thuần khiết, trong sáng |
Kiều Trang | Kiều diễm, đoan trang, xinh đẹp và dịu dàng |
Như Thảo | Tấm lòng tốt đẹp, hiếu thảo, đoan trang, hiền huệ |
4.2. Tên hay cho bé trai sinh năm 2022
Tên | Ý nghĩa |
Việt Dũng | Chàng trai dũng cảm, khéo léo, dám đương đầu với thử thách và có trí tuệ ưu việt |
Duy Anh | Thông minh, tài năng hơn người, có lý tưởng và ý chí thực hiện |
Toàn Thắng | Luôn có niềm vui, may mắn và đạt được thành công một cách trọn vẹn nhất |
Phúc Thịnh | Có cuộc sống suôn sẻ, hạnh phúc, an khang thịnh vượng |
Minh Đức | Thông minh, tài giỏi, đức độ, có nhiều vận may và tương lai tươi sáng |
Trung Kiên | Kiên định, vững vàng, có quyết tâm và chính kiến |
Anh Tuấn | Khôi ngô, tuấn tú, thông minh và lanh lợi |
Thế Sơn | Khôi ngô, mạnh mẽ, kiên cường và hiên ngang như núi |
Quang Vinh | Tài giỏi và luôn toả ánh hào quang rực rỡ, đạt nhiều công danh phú quý |
Trường An | Có cuộc sống an lành, may mắn, và hạnh phúc, vượt qua mọi khó khăn thử thách một cách dễ dàng |
Quang Khải | Thông minh, sáng suốt, tư duy linh hoạt, đạt được nhiều thành công, thắng lợi |
Bảo Khang | Bảo bối của cha mẹ, luôn gặp được nhiều may mắn, phú quý, an khang |
Nam Sơn | Kiên cường, mạnh mẽ, bản lĩnh và giỏi giang |
Thành Đạt | Mong con giỏi giang và làm nên sự nghiệp |
Tiến Anh | Thông minh, lanh lợi, có ý chí cầu tiến và tài năng phát triển không ngừng |
Long Bảo | Bảo bối của cha mẹ, có tương lai tương sáng, |
Gia Hưng | Trở thành người làm hưng thịnh gia đình, dòng họ |
Quốc Khánh | Con đem lại niềm vui, niềm hân hoan cho gia đình như ngày Quốc khánh là ngày vui của đất nước |
Anh Minh | Thông minh, lỗi lạc, tài năng xuất chúng |
Đức Toàn | Toàn diện về mọi mặt, có đạo đức và tấm lòng giúp người giúp đời |
5. Những lưu ý khi đặt tên cho con theo phong thủy
Việc đặt tên có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống và số mệnh sau này của con trẻ. Vì vậy,, các bậc cha mẹ khi đặt tên con theo phong thuỷ cần chú ý:
1 – Đặt tên có nghĩa đẹp và rõ ràng để tạo ấn tượng tốt, số mệnh tốt
Đặt tên đẹp, hợp phong thuỷ sẽ giúp con có một khởi đầu thuận lợi, gặp nhiều may mắn và thành công trong cuộc sống. Một cái tên hay còn giúp đem lại ấn tượng tốt cho người khác và giúp con tự tin hơn trong giao tiếp.
2 – Tên cần hài hòa theo luật bằng trắc giữa họ, tên lót và tên chính để nghe xuôi tai
Bố mẹ nên đặt tên con sao cho hoà hợp giữa thanh bằng và thanh trắc để tên dễ nghe hơn, tránh các tiếng cùng dấu đi liền nhau như Trần Hồng Hà, Tạ Việt Thịnh,… có thể gây nặng nề và khó đọc hơn.
3 – Tên không khắc mệnh của bố mẹ
Bố mẹ cũng nên chọn tên con sao cho tương sinh, tương hợp với mệnh của mình để gắn kết con với bố mẹ và giúp em bé gặp nhiều may mắn, gia đình luôn vui vẻ, hạnh phúc, an khang thịnh vượng. Ngược lại, đặt tên con khắc mệnh bố mẹ có thể mang tới vận xui, ảnh hưởng tài lộc và hạnh phúc của gia đình.
4 – Tên phải đơn giản, rõ nghĩa, dễ đọc dễ nghe và rõ giới tính
Tên đơn giản, dễ đọc, dễ nghe sẽ dễ nhớ hơn và giúp con thuận lợi trong giao tiếp. Tên con cũng phải rõ giới tính để con phát triển tính cách rõ ràng và tránh các rắc rối như nhầm lẫn giới tính trên giấy tờ hay con bị trêu chọc.
5 – Tránh đặt tên phạm húy, trùng với ông bà tổ tiên
Đặt tên con trùng với ông bà tổ tiên theo quan niệm ở một số vùng miền được coi là phạm huý, vi phạm thuần phong mỹ tục và khiến bé không được ông bà tổ tiên phù hộ, cuộc đời không suôn sẻ.
6 – Tránh đặt tên mang nghĩa xấu
Cái tên sẽ gắn liền với cuộc đời của con trẻ, vì thế đặt tên xấu như Nở, Mắm, Tép,… hay những tên có nghĩa xấu có thể khiến con bị trêu chọc và gây xui xẻo cho con.

Con cái là lộc trời cho, là bảo bối quý giá nhất của gia đình. Một cái tên hay sẽ giúp con vững bước vào đời và có được nhiều hạnh phúc, thành công. Hy vọng thông qua giải bài viết về cách đặt tên cho con theo phong thuỷ, các bố mẹ sẽ chọn được cái tên ưng ý nhất cho thiên thần nhỏ của gia đình nhé!